So sánh panel xốp cách nhiệt EPS và XPS

Panel xốp cách nhiệt là một trong những vật liệu quan trọng trong xây dựng hiện đại, giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Hiện nay, có hai loại panel xốp cách nhiệt phổ biến là panel EPS (Expandable Polystyrene) và panel XPS (Extruded Polystyrene), mỗi loại đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Vậy đâu là loại panel xốp cách nhiệt phù hợp cho công trình của bạn? Hãy cùng cách nhiệt Hòa Phúso sánh panel xốp cách nhiệt EPS và XPS qua bài viết sau.

Cấu tạo của panel xốp cách nhiệt EPS và XPS

Panel xốp cách nhiệt EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Polystyrene giãn nở, trải qua quá trình nhiệt để tạo thành liên kết bền vững. Điều này mang lại cho EPS trọng lượng nhẹ, chi phí thấp và dễ dàng lắp đặt. Tuy nhiên, độ bền của EPS không cao và khả năng cách nhiệt cũng như chống thấm có phần hạn chế hơn so với các vật liệu khác. Chính vì vậy, EPS phù hợp với các công trình không đòi hỏi quá cao về yêu cầu kỹ thuật.

Ngược lại, panel xốp cách nhiệt XPS được sản xuất qua quá trình ép đùn, hình thành cấu trúc ô kín, tạo ra sự chắc chắn vượt trội. Với lõi xốp XPS không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống thấm hiệu quả, nhờ đó thường được ưu tiên sử dụng cho những công trình yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và môi trường khắc nghiệt.

Panel-xop-cach-nhiet-EPS-duoc-cau-tao-tu-cac-hat-nhua-Polystyrene-gian-no-Nguoc-lai-panel-xop-cach-nhiet-XPS-duoc-san-xuat-qua-qua-trinh-ep-dun
Panel xốp cách nhiệt EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Polystyrene giãn nở. Ngược lại, panel xốp cách nhiệt XPS được sản xuất qua quá trình ép đùn

Thông số kỹ thuật của panel xốp cách nhiệt EPS và XPS

Thông số kỹ thuậtEPS (Expanded Polystyrene)
XPS (Extruded Polystyrene)
Độ dày tôn0.30 ~ 0.60 mm
Độ dày lõi50 / 75 / 100 / 200 mm20 – 100 mm
Mật độ8 – 25 kg/m³ (0.212 g/cc)35 – 50 kg/m³
Chiều rộng khổ hữu dụng0.95 mm và 1.15 mm
600 – 900 – 1200 mm
Chiều dàiTheo yêu cầu của khách hàng1200 – 2400 mm
Nhiệt độ làm việc-10°C đến 150°C
-50°C đến +75°C
Hệ số dẫn nhiệt (k)0.0312 – 0.0353 W/m.K
<0.030 W/m.K (ASTM C177, 25°C)
Cường độ nén0.461 MPa (460 KPa)
250 – 500 KPa (ASTM D1621-73)
Cường độ uốn0.433 MPa (433 KPa)
≥200 KPa (ASTM C203)
Độ hút ẩm0.397 %
<1% by volume (ASTM D2842, 24h @50mm)
Độ truyền ẩm126 g/m²/day
3.0 @38°C, 88% RH (ASTM C355-64)
Độ bền kích thước41.1 % Compression Set
<1.5 – 1.0 % (-40°C đến +80°C, ASTM C578-08)
Đặc tính cháyFlame Spread 53.6 mm/min, Ignition Temperature 285°C
Flame spread <75, Smoke developed <450 (ASTM E84)

So sánh về tính năng của panel xốp cách nhiệt EPS và XPS

Khả năng chịu nén

Khả năng chịu nén là một trong những yếu tố quan trọng khi lựa chọn panel xốp cách nhiệt cho công trình. Với panel EPS, khả năng chịu nén dao động khoảng 460 KPa, đủ đáp ứng các công trình nhà ở dân dụng và công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, nếu công trình của bạn yêu cầu chịu tải cao hơn, thì panel XPS là lựa chọn tối ưu. Với khả năng chịu nén lên tới 500 KPa, XPS không chỉ đảm bảo độ bền mà còn phù hợp cho các khu vực cần chịu tải trọng lớn như sàn, mái và các bức tường chịu lực.

Khả năng cách nhiệt và chống cháy

Yếu tố cách nhiệt và chống cháy là hai yếu tố thiết yếu khi lựa chọn vật liệu cho công trình:

  • Panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt khá tốt và chống cháy hiệu quả nhờ các hạt chống cháy đặc biệt được thêm vào trong quá trình sản xuất. Điều này giúp hạn chế việc lan truyền lửa trong trường hợp hỏa hoạn, đảm bảo an toàn cho công trình.
  • Panel XPS, với độ dẫn nhiệt thấp <0.030 W/m.K, là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, do khả năng chống cháy của XPS kém hơn EPS, khi sử dụng XPS bạn nên bổ sung thêm các lớp bảo vệ để tăng tính an toàn.
Kha-nang-chong-chay-cua-XPS-kem-hon-EPS
Khả năng chống cháy của XPS kém hơn EPS

Khả năng chống thấm và chống ẩm

Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, khả năng chống thấm và chống ẩm là yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt cao.

  • Panel EPS có tỷ lệ hút ẩm cao. Điều này có nghĩa là trong điều kiện môi trường ẩm ướt, hiệu suất cách nhiệt của EPS có thể bị suy giảm. Vì vậy, khi sử dụng panel EPS, cần phải có biện pháp bảo vệ thích hợp như phủ thêm lớp chống thấm hoặc sử dụng trong những khu vực ít tiếp xúc với nước.
  • Panel XPS với cấu trúc ô kín mang lại khả năng chống thấm vượt trội, với tỷ lệ hút nước chỉ ở mức 1%. Điều này cho phép XPS duy trì hiệu quả cách nhiệt tối đa ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chống thấm và chống ẩm cao như nhà máy, phòng sạch hay kho lạnh.

Ứng dụng thực tế của panel xốp cách nhiệt EPS và XPS

Cả hai loại panel đều có những ứng dụng thực tế rộng rãi trong xây dựng, nhưng mỗi loại lại phù hợp với những yêu cầu cụ thể khác nhau:

  • Panel EPS: Thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như lót sàn, trần và tường. Ngoài ra, EPS còn phù hợp để làm lõi cho các tấm panel lắp ghép, sử dụng trong các kho lạnh, hầm bảo quản thực phẩm và những nơi yêu cầu cách nhiệt nhưng không quá khắt khe về độ chịu lực.
  • Panel XPS: Được ứng dụng nhiều trong các công trình công nghiệp yêu cầu chịu lực cao như mái, sàn và tường nhà máy. Với khả năng chống thấm vượt trội, XPS rất thích hợp cho các dự án cần khả năng cách nhiệt và độ bền cao như các phòng sạch, kho lạnh hoặc các công trình ngoài trời chịu tác động của môi trường.
Panel-EPS-thuong-duoc-su-dung-trong-cac-cong-trinh-dan-dung-nhu-lot-san-tran-va-tuong
Panel EPS thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như lót sàn, trần và tường

So sánh giá thành 

Giá thành là một trong những yếu tố quyết định khi lựa chọn giữa panel EPS và XPS.

  • Panel EPS có giá thành rẻ hơn từ 10% đến 40% so với XPS, phù hợp cho các dự án ngân sách thấp hoặc không yêu cầu quá cao về mặt kỹ thuật. Mặc dù giá rẻ hơn, EPS vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống cháy cho các công trình dân dụng.
  • Panel XPS tuy có giá thành cao hơn nhưng đi kèm với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chịu lực và chống thấm. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại đòi hỏi hiệu suất cao, đảm bảo độ bền dài lâu và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.

Nên chọn EPS hay XPS cho công trình của bạn?

Việc lựa chọn giữa EPS và XPS không chỉ đơn giản là cân nhắc về chi phí, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật khác nhau của từng công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu có khả năng chịu lực cao, cách nhiệt vượt trội và chống thấm tuyệt đối, thì panel XPS chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng, đảm bảo hiệu suất bền vững và an toàn cho dự án của bạn.

Tuy nhiên, nếu yêu cầu kỹ thuật không quá khắt khe và bạn muốn tối ưu hóa chi phí thì panel EPS là giải pháp hợp lý hơn, giúp bạn tiết kiệm ngân sách mà vẫn đáp ứng được các tiêu chuẩn cơ bản của công trình.

Viec-lua-chon-giua-EPS-va-XPS-khong-chi-don-gian-la-can-nhac-ve-chi-phi-ma-con-phu-thuoc-vao-nhieu-yeu-to-ky-thuat-khac-nhau-cua-tung-cong-trinh
Việc lựa chọn giữa EPS và XPS không chỉ đơn giản là cân nhắc về chi phí, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật khác nhau của từng công trình

Đơn vị tư vấn, cung cấp panel xốp cách nhiệt hàng đầu hiện nay

Hiện nay, việc lựa chọn một đơn vị cung cấp panel xốp cách nhiệt đáng tin cậy là vô cùng quan trọng cho sự thành công của bất kỳ công trình nào. Tại cách nhiệt Hòa Phú, chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành, chuyên cung cấp và tư vấn các sản phẩm panel xốp cách nhiệt EPS và XPS chất lượng cao. Với kinh nghiệm dày dạn và sự tận tâm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp cách nhiệt tối ưu cho mọi nhu cầu của bạn.

Chúng tôi đã thi công nhiều công trình panel lớn nhỏ, từ nhà ở dân dụng cho đến các công trình công nghiệp phức tạp. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tình để giúp bạn tìm ra giải pháp cách nhiệt tối ưu nhất cho công trình của mình. Hơn thế nữa, chúng tôi luôn cập nhật công nghệ, cùng những xu hướng mới nhất để mang đến cho khách hàng những giải pháp tiên tiến nhất.

Hãy để cách nhiệt Hòa Phú đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ và nâng cao giá trị cho công trình của bạn! Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí cũng như nhận báo giá cạnh tranh nhất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT HÒA PHÚ

  • Trụ sở chính: 223/11 Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • VP GD: 20 Trần Thị Năm, Tân Chánh Hiệp, Q12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Mã số thuế: 0317209829 – Ngày thành lập: 21/03/2022
  • Email: cachnhiethoaphu99@gmail.com – Website: cachnhiethoaphu.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/cachnhiethoaphu
  • HOTLINE: 0978.671.331 (Mr. Yên) – 0973.877.090 (Mr. Thi) – 0971.77.44.51 (Mr. Sỹ)

Hoặc để lại thông tin liên hệ để Cách nhiệt Hòa Phú gọi lại tư vấn cụ thể!

    .
    .
    .
    .