Công ty TNHH Cách nhiệt Hòa Phú là đơn vị chuyên cung cấp dòng sản phẩm cách âm – cách nhiệt – chống cháy như: Panel Inox, Panel Rockwool, Panel EPS, Panel PIR, Panel PU, Tôn PU, Panel vân gỗ, Bông khoáng Rockwool, Xốp XPS, Gạch mát, Mút cách nhiệt, Trần tôn xốp, Túi khí cách nhiệt, Phụ kiện nhôm,…
Công ty TNHH cách nhiệt Hòa Phú xin trân trọng gửi đến quý khách hàng Bảng giá năm 2024:
Bảng giá năm 2024 của Panel EPS
STT | TÊN SẢN PHẨM | TỶ TRỌNG | ĐVT | ĐỘ DÀY (mm) | GIÁ CHƯA VAT | ||
50mm | 75mm | 100mm | |||||
1 | Panel EPS làm vách hoặc trần la phông: – Hai mặt tôn thường màu trắng sữa – Bề mặt cán gân hoặc để phẳng – Khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m – Tỷ trọng 8kg/m3 – Chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng | 8kg/m3 | m2 | 0,25 | 158,000 đ | 176,000 đ | 193,000 đ |
0,30 | 170,000 đ | 180,000 đ | 208,000 đ | ||||
0,35 | 183,000 đ | 190,000 đ | 218,000 đ | ||||
0,40 | 203,000 đ | 230,000 đ | 238,000 đ | ||||
2 | Panel EPS làm vách hoặc trần la phông: – Hai mặt tôn thường màu trắng sữa – Bề mặt cán gân hoặc để phẳng – Khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m – Tỷ trọng 10kg/m3 – Chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng | 10kg/m3 | m2 | 0,25 | 163,000 đ | 185,000 đ | 203,000 đ |
0,30 | 180,000 đ | 201,000 đ | 218,000 đ | ||||
0,35 | 188,000 đ | 210,000 đ | 228,000 đ | ||||
0,40 | 208,000 đ | 230,000 đ | 248,000 đ |
Bảng giá
Bảng giá năm 2024 của Panel Rockwool
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ CHƯA VAT | GHI CHÚ | ||
50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel Rockwool chống cháy, làm vách hoặc trần
| m2 | 80kg/m3 | 1 | 0,35 | 275.000 đ | 310.000 đ | 345.000 đ | |
0,40 | 300.000 đ | 335.000 đ | 370.000 đ |
Bảng giá
Bảng giá năm 2024 của Panel EPS lợp mái
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GHI CHÚ | ||
50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel EPS lợp mái :
| m2 | 10kg/m3 | 1 | 0,40/0,30 | 248.000 | 269.000 | 285.000 | Tôn Đông Á cộng thêm 20.000đ/m2 |
0,40/0,35 | 254.000 | 275.000 | 290.000 | ||||||
0,40/0,40 | 264.000 | 285.000 | 300.000 |
Bảng giá
Bảng giá năm 2024 của Panel PU
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GHI CHÚ | ||
50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel PIR (PU) làm vách trong, trần la phong
| m2 | 40kg/m3 | 1 | 0,46 | 680.000 | 800.000 | 930.000 | |
2 | Panel PIR (PU) làm vách ngoài
| m2 | 40kg/m3 | 1 | 0,46 | 710.000 | 830.000 | 960.000 |
Bảng giá
Bảng giá Panel Inox
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GHI CHÚ | ||
50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel Inox làm vách ngoài, 2 mặt dày 0,40mm, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 1,1m, dán chống trầy 2 mặt, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng . | m2 | 40kg/m3 | 1 | 0,40 | 1.210.000 | 1.297.000 | 1.385.000 | |
2 | Panel Inox làm vách ngoài, 2 mặt dày 0,50mm, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 1,1m, dán chống trầy 2 mặt, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng . | m2 | 40kg/m3 | 1 | 0,50 | 1.333.000 | 1.422.000 | 1.510.000 |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT HÒA PHÚ
- Trụ sở chính: 223/11 Tân Thới Hiệp, Q12, Tp. HCM
- VP GD: 109B XTT01 – Ấp 5, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
- Mã số thuế: 0317209829 – Ngày thành lập: 21/03/2022
- Email:cachnhiethoaphu99@gmail.com – Website: cachnhiethoaphu.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/cachnhiethoaphu
- HOTLINE: 0978.671.331 (Mr. Yên) – 0973.877.090 (Mr. Thi) – 0971.77.44.51 (Mr. Sỹ)
Hoặc để lại thông tin liên hệ để Cách nhiệt Hòa Phú gọi lại tư vấn cụ thể ạ!