BẢNG BÁO GIÁ NĂM 2022
Công Ty TNHH cách nhiệt Hòa Phú là một trong những công ty hàng đầu chuyên cung cấp các dòng sản phẩm panel cách nhiệt như: Panel PU, Panel EPS, Panel Rockwool, Tôn PU … dùng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, kho mát, và các công trình dân dụng. Chuyên thi công và cung cấp toàn bộ phụ kiện dùng cho phòng sạch.
Công Ty TNHH cách nhiệt Hòa Phú xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá các sản phẩm cách âm – cách nhiệt năm 2022:
BẢNG GIÁ PANEL EPS



ĐVT: vnđ
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel EPS làm vách hoặc trần, hai mặt tôn thường màu trắng sữa, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng |
m2 |
8kg/m3 | 1 | 0,30 | 210.000 | 225.000 | 240.000 | 228.000 | 245.000 | 261.000 | Tôn Đông Á cộng thêm 20.000đ/m2 |
0,35 | 220.000 | 235.000 | 250.000 | 239.000 | 256.000 | 272.000 | ||||||
0,40 | 245.000 | 260.000 | 275.000 | 267.000 | 283.000 | 300.000 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel EPS làm vách hoặc trần, hai mặt tôn thường màu trắng sữa, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng |
m2 |
10kg/m3 | 1 | 0,30 | 220.000 | 230.000 | 250.000 | 239.000 | 250.000 | 272.000 | Tôn Đông Á cộng thêm 20.000đ/m2 |
0,35 | 230.000 | 245.000 | 265.000 | 250.000 | 267.000 | 289.000 | ||||||
0,40 | 255.000 | 270.000 | 285.000 | 278.000 | 294.000 | 311.000 |
BẢNG GIÁ PANEL ROCKWOOL



STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel Rockwool chống cháy, làm vách hoặc trần, hai mặt tôn thường màu trắng sữa, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 0,95m hoặc 1,15m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng |
m2 |
80kg/m3 | 1 | 0,35 | 340.000 | 390.000 | 460.000 | 371.000 | 426.000 | 503.000 | |
0,40 | 365.000 | 415.000 | 485.000 | 399.000 | 454.000 | 531.000 |
PANEL EPS LỢP MÁI



STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel EPS lợp mái tôn thường, mặt trên màu xanh dương, cán 5 sóng, tôn dưới màu trắng sữa, cán gân mờ, khổ hữu dụng 0,97m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng |
m2 |
10kg/m3 | 1 | 0,40/0,30 | 260.000 | 275.000 | 300.000 | 283.000 | 299.000 | 327.000 | Tôn Đông Á cộng thêm 20.000đ/m2 |
0,40/0,35 | 275.000 | 290.000 | 312.000 | 299.000 | 316.000 | 340.000 | ||||||
0,40/0,40 | 290.000 | 305.000 | 330.000 | 316.000 | 332.000 | 360.000 |
PANEL PU



STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Pomina dày 0,40mm màu trắng sữa,khổ hữu dụng 1,16m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng |
m2 |
12kg/m3 | 1 | 0,40 | 345.000 | 380.000 | 405.000 | 379.000 | 418.000 | 445.000 | |
2 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Pomina AZ50 dày 0,45mm màu trắng sữa, khổ hữu dụng 1,12m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng (ngàm Zlock) |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,45 | 555.000 | 650.000 | 755.000 | 610.000 | 715.000 | 380.000 | |
3 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Pomina AZ50 dày 0,50mm màu trắng sữa, khổ hữu dụng 1,065m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng (ngàm giấu vít) |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,50 | 575.000 | 669.000 | 775.000 | 632.000 | 736.000 | 852.000 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Bluescope Sumo AM 80 dày 0,46mm màu trắng sữa, khổ hữu dụng 1,065m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng (ngàm giấu vít) |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,46 | 605.000 | 695.000 | 800.000 | 665.000 | 764.000 | 880.000 | |
2 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Bluescope Sumo AM 80 dày 0,46mm màu trắng sữa, khổ hữu dụng 1,12m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng (ngàm Zlock) |
m2 |
45kg/m3 | 1 | 0,46 | 655.000 | 776.000 | 905.000 | 720.000 | 853.000 | 995.000 | |
3 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt tôn Bluescope Sumo AM 80 dày 0,52mm màu trắng sữa, khổ hữu dụng 1,12m, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng (ngàm Zlock) |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,52 | 620.000 | 715.000 | 820.000 | 682.000 | 786.000 | 902.000 |
PANEL INOX
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | TỶ TRỌNG | SỐ LƯỢNG | ĐỘ DẦY TÔN (mm) | GIÁ KHÔNG VAT | GIÁ ĐÃ CÓ VAT | GHI CHÚ | ||||
50mm | 75mm | 100mm | 50mm | 75mm | 100mm | |||||||
1 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt dày 0,40mm, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 1,1m, dán chống trầy 2 mặt, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng . |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,40 | 1.210.000 | 1.297.000 | 1.385.000 | 1.324.000 | 1.420.000 | 1.517.000 | |
2 | Panel PU làm vách ngoài, 2 mặt dày 0,50mm, cán gân hoặc để phẳng, khổ hữu dụng 1,1m, dán chống trầy 2 mặt, chiều dài cắt theo yêu cầu của khách hàng . |
m2 |
40kg/m3 | 1 | 0,50 | 1.333.000 | 1.422.000 | 1.510.000 | 1.460.000 | 1.558.000 | 1.654.000 |
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
Công ty TNHH cách nhiệt Hòa Phú
Trụ sở chính: 223/11 Tân Thới Hiệp, Q12, TpHCM
VP GD: 20 Trần Thị Năm, Tân Chánh Hiệp, Q12, TpHCM
Email:cachnhiethoaphu99@gmail.com
Website: cachnhiethoaphu.com
Fanbage: https://www.facebook.com/cachnhiethoaphu
HOTLINE: 096.442.58.38 – 0978.671.331(Mr Yên) – 0973.877.090 (Mr Thi)