Bảng giá tấm Panel cách nhiệt mới nhất năm 2024

Ngày nay, việc sử dụng những tấm Panel cách nhiệt để tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường đang trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc tìm kiếm thông tin chính xác và bảng giá chi tiết tấm Panel cách nhiệt vẫn là một thách thức cho nhiều người. Chính vì vậy, Công ty TNHH Cách nhiệt Hòa Phú xin gửi đến đến quý khách hàng bảng giá tấm Panel cách nhiệt mới nhất năm 2024.

Panel EPS

Panel EPS cách nhiệt, còn được biết đến với tên gọi tấm cách nhiệt chống nóng, là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong việc thi công các công trình kiến trúc, từ những công trình nhỏ lẻ đến những công trình quy mô lớn. Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001-2000.

Cấu trúc của Panel EPS bao gồm 3 lớp: hai lớp bề mặt bên ngoài là tôn mạ màu trắng sáng cao cấp, và lớp xốp EPS cách nhiệt nằm ở giữa. Ba lớp này được kết nối với nhau bằng hai lớp keo, tạo ra ngàm âm dương và cán gân. Tấm cách nhiệt EPS không chỉ có khả năng cách âm, chống nóng mà còn có khả năng chống cháy lan.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS cách nhiệt:

  • Độ dày của tôn: từ 0,30 đến 0,60 mm
  • Độ dày của lõi: có thể là 50, 75, 100 hoặc 200 mm
  • Mật độ của EPS: từ 8 đến 25 kg/m³ (có thể chịu được nhiệt độ từ -10 đến 150 °C)
  • Chiều rộng khổ hữu dụng: 0.95 mm hoặc 1.15 mm
  • Chiều dài: sẽ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng
Panel-EPS
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt EPS?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt EPS phụ thuộc vào thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Panel Rockwool

Panel Rockwool Chống Cháy, một loại tấm Panel tường, sở hữu đầy đủ các đặc điểm và cấu tạo cơ bản của một tấm Panel, nhưng vẫn mang nhiều điểm đặc biệt riêng. Tấm Panel Rockwool không chỉ nổi tiếng với khả năng cách âm, cách nhiệt, mà còn được biết đến với khả năng chống cháy hiệu quả, có thể chống cháy lên đến 2 giờ. Sản phẩm này được sản xuất với mục đích đáp ứng mọi nhu cầu của con người trong việc xây dựng và thi công công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel Rockwool:

  • Kích thước: Rộng 0.95 m, chiều dài tuỳ chỉnh theo đơn đặt hàng.
  • Tỷ trọng: Từ 80 đến 120 kg/m3.
  • Tôn bọc ngoài: Được mạ kẽm và sơn Polyester ở mặt ngoài.
  • Độ dày RockWool: Từ 50mm đến 100mm (có thể là phẳng hoặc gợn sóng)
  • Độ dày tole: Từ 0.34mm đến 0.5mm
  • Chiều rộng: 1000mm
  • Chiều dài: Tuỳ thuộc vào khả năng vận chuyển
  • Màu sắc: Tuỳ chọn theo bảng màu.
  • Hệ số truyền nhiệt (w/m2k): 0.749, 0.530, 0.411, 0.327
Xem thêm  Nên chọn tôn trần vân gỗ 1 lớp hay 3 lớp
Panel-Rockwool
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt Rockwool?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Panel PU

Panel PU đang trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và thiết kế nhờ vào các tính năng ưu việt mà vật liệu mới này mang lại.

Panel PU cách nhiệt, với 2 mặt tôn và lõi PU có độ dày từ 50 – 100mm, là loại tôn vách panel có khả năng cách nhiệt tốt nhất, được ưu tiên sử dụng trong thiết kế kho lạnh, nhà mát, nhà sạch, cách nhiệt nhà ở,… PU, hay Polyurethane, là một loại nhựa có kết cấu khép kín, mật độ phân tử dày đặc, bền chặt, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel PU:

  • Tỉ trọng tiêu chuẩn của lớp PU: từ 40 đến 44 kg/m³
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định: từ 0,018 đến 0,022 Kcal/m/ °C
  • Lực kéo nén (Pn): từ 1,7 đến 2,0 Kg / cụm
  • Lực chịu uốn (Pu): từ 40 đến 69 Kg / cm²
  • Hệ số hấp thu nước: từ 1,8 đến 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: từ 30 đến 60 ở 23 °C
  • Độ kín của tế bào: từ 90% đến 95%
panel-PU
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt PU?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt PU phụ thuộc vào thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Panel vân gỗ

Panel vân gỗ là một sản phẩm mới trên thị trường, được biết đến với tính thẩm mỹ và độ bền cao. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế nhờ màu sắc và họa tiết giống vân gỗ tự nhiên. Panel vân gỗ được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Khi sử dụng, nên chọn loại có độ dày lớn, tỷ trọng cao để tăng hiệu quả cách âm, cách nhiệt.

Thông số kỹ thuật của panel vân gỗ lõi EPS:

  • Hai bề mặt tôn có hình dạng vân gỗ, với độ dày tôn từ 0.30 đến 0.5mm.
  • Lớp lõi giữa bao gồm hai loại xốp EPS: thường và chậm cháy. Để tăng khả năng chống cháy lan, bạn nên chọn loại chậm cháy.
  • Tỷ trọng vật liệu nằm trong khoảng từ 8kg/m3 đến 18kg/m3.
  • Độ dày panel có thể là 50mm, 75mm, 100mm, …, hoặc 200mm. Chọn loại có độ dày lớn sẽ giúp tăng các tính năng ưu điểm của vật liệu.
Xem thêm  Sự khác biệt giữa tấm Panel EPS và vật liệu truyền thống

Thông số kỹ thuật của panel vân gỗ lõi PU:

  • Hai bề mặt tôn được làm từ tôn hoặc inox chất lượng, với độ dày tôn là 0.45mm hoặc 0.6mm.
  • Tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 42kg/m3.
  • Độ dày Panel có thể là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, hoặc 200mm.
  • Khả năng chống cháy lan: B3.
  • Khả năng chịu nhiệt: từ -10 đến 200 độ
Panel-van-go
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt vân gỗ?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt vân gỗ lõi EPS và PU sẽ phụ thuộc vào thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Panel PIR

Panel PIR, được phát triển từ tấm Panel PU cách nhiệt, là một vật liệu xây dựng độc đáo với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Nó được thiết kế để thay thế cho PUR và các vật liệu truyền thống khác. Panel PIR có hai loại: vách trong và vách ngoài, cung cấp độ bền cao và khả năng chống thấm cho công trình. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như phòng sạch, phòng mổ, kho bảo quản thực phẩm, nhà máy dược, trường học, và bệnh viện.

Thông số kỹ thuật của Panel PIR:

  • Chất liệu panel: PolyIsocyanuRate (PIR)
  • Chất liệu tôn: Tôn mạ kẽm hoặc inox
  • Độ dày panel: Có thể là 50, 75, 100, 150, hoặc 200 mm
  • Độ dày tôn: Từ 0.4 mm đến 0.5 mm
  • Khổ hữu dụng: 1000 mm
  • Chiều dài: Được gia công theo yêu cầu của khách hàng hoặc nhà sản xuất
  • Tỷ trọng tiêu chuẩn: 42 ± 2 kg/m3
  • Hệ số dẫn nhiệt: Từ 0.020 đến 0.021 W/mK
  • Trọng lượng: Từ 1.2 đến 2.4 Kg/m2
  • Tỷ suất hút nước: 36.5 g/m2
  • Khả năng cách âm: ≥ 23.08 dB
  • Độ bền nén: ≥ 140.978 KN/m2
  • Khả năng chống cháy: V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
  • Độ giãn nở: Khi nhiệt độ từ -20 đến 80 độ C, tỷ lệ giãn nở từ -0.102 đến 0.113%.
Panel-PIR
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt PIR?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt PIR phụ thuộc vào thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Panel Inox

Panel Inox, một loại vật liệu nhẹ với lõi là EPS, PU, bông thủy tinh, hoặc bông khoáng, thường được sử dụng trong việc thi công kho lạnh và phòng sạch. Đặc điểm nổi bật của Panel Inox là hai mặt ngoài được làm từ inox 304, chống rỉ sét hiệu quả. Hiện nay, tấm Panel này đang được tiêu thụ mạnh trên thị trường với nhiều mức giá khác nhau.

Thông số kỹ thuật của một số loại Panel Inox

  • Tấm Panel Inox lõi EPS:
    • Khổ hữu dụng: lên tới 1100mm
    • Chiều dài: được cắt theo yêu cầu
    • Độ dày tấm panel: 50mm, 75mm, 100mm,…
    • Độ dày tôn: từ 0,3mm đến 0,5mm
    • Tỷ trọng: từ 8 kg/m3 đến 22 kg/m3
  • Tấm Panel Inox lõi PU:
    • Khổ hữu dụng: lên tới 1180mm
    • Chiều dài: được cắt theo yêu cầu
    • Độ dày tấm panel: 50mm, 75mm, 100mm,…
    • Độ dày tôn: từ 0,3mm đến 0,5mm
    • Tỷ trọng: từ 40kg/m3 đến 42 kg/m3
  • Tấm Panel Inox lõi Glasswool (Bông Thủy Tinh):
    • Khổ hữu dụng: lên tới 1000mm
    • Chiều dài: được cắt theo yêu cầu
    • Độ dày bông thủy tinh: 50mm, 75mm, 100mm,…
    • Độ dày tôn: từ 0,3mm đến 0,5mm
    • Tỷ trọng: từ 48kg/m3 đến 64 kg/m3
    • Thương hiệu tôn: Đông Á, Phương Nam, Việt Nhật, Hoa Sen,…
  • Tấm Panel Inox lõi Rockwool (Bông Khoáng):
    • Khổ hữu dụng: lên tới 1000mm
    • Chiều dài: được cắt theo yêu cầu
    • Độ dày bông khoáng: 50mm, 75mm, 100mm,…
    • Độ dày tôn: từ 0,3mm đến 0,5mm
    • Tỷ trọng: từ 48kg/m3 đến 64 kg/m3
    • Thương hiệu tôn: Đông Á, Phương Nam, Việt Nhật, Hoa Sen,…
Xem thêm  Thi công nhà xưởng uy tín, trọn gói tại khu vực TP. Hồ Chí Minh
Panel-Inox
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt Inox?

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt Inox phụ thuộc vào loại lõi và thông số kỹ thuật quý khách hàng mong muốn.

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt mới nhất năm 2024

Giá tấm Panel cách nhiệt thường xuyên được điều chỉnh hàng tháng, phụ thuộc vào giá cả nguyên liệu và nhu cầu thi công trong ngành xây dựng. Để nhận được báo giá tấm Panel cách nhiệt tốt nhất, bạn có thể trực tiếp liên hệ với Hòa Phú, hoặc quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá tấm Panel cách nhiệt năm 2023. Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt và bảo dưỡng với mức giá cạnh tranh, đồng thời cam kết cung cấp cho bạn các sản phẩm chất lượng cao, bền lâu, chịu được nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời và thời tiết mưa gió.

Dù có nhiều đơn vị cung cấp, thi công và nhiều mức giá tấm Panel cách nhiệt trên thị trường hiện nay, nhưng với Hòa Phú, bạn hoàn toàn có thể an tâm. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được lòng tin của khách hàng. Chúng tôi luôn coi trọng cảm xúc của khách hàng và đặt mục tiêu phục vụ khách hàng với chất lượng tốt nhất.

Hòa Phú cung cấp đầy đủ các loại tấm Panel cách nhiệt hiện có trên thị trường với chất lượng và giá cả cực kỳ hấp dẫn. Do đó, bạn sẽ có nhiều lựa chọn cho công trình của mình. Để được tư vấn chi tiết hơn, cũng như nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi.

Bang-gia-tam-panel-cach-nhiet-moi-nhat-nam-2024
Bảng giá tấm Panel cách nhiệt mới nhất năm 2024

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT HÒA PHÚ

  • Trụ sở chính: 223/11 Tân Thới Hiệp, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
  • VP GD: 20 Trần Thị Năm, Tân Chánh Hiệp, Q12, Tp. Hồ Chí Minh
  • Mã số thuế: 0317209829 – Ngày thành lập: 21/03/2022
  • Email: cachnhiethoaphu99@gmail.com – Website: cachnhiethoaphu.com
  • Fanpage: https://www.facebook.com/cachnhiethoaphu
  • HOTLINE: 0978.671.331 (Mr. Yên) – 0973.877.090 (Mr. Thi) – 0971.77.44.51 (Mr. Sỹ)

Hoặc để lại thông tin liên hệ để Cách nhiệt Hòa Phú gọi lại tư vấn cụ thể!

    .
    .
    .
    .